louper
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lu.pe/
Ngoại động từ
[sửa]louper ngoại động từ /lu.pe/
- (Thân mật) Làm hỏng, làm sai.
- Ne rien louper — không làm hỏng gì
- Nhỡ (vì đến chậm), trễ.
- Louper un train — nhỡ chuyến xe lửa, trễ chuyến xe lửa
Tham khảo
[sửa]- "louper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)