louper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

louper ngoại động từ /lu.pe/

  1. (Thân mật) Làm hỏng, làm sai.
    Ne rien louper — không làm hỏng gì
  2. Nhỡ (vì đến chậm), trễ.
    Louper un train — nhỡ chuyến xe lửa, trễ chuyến xe lửa

Tham khảo[sửa]