Bước tới nội dung

love-apple

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈləv.ˈæ.pəl/

Danh từ

[sửa]

love-apple /ˈləv.ˈæ.pəl/

  1. (Thực vật học) Cà chua.

Tham khảo

[sửa]