Bước tới nội dung

love-child

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈləv.ˈtʃɑɪ.əld/

Danh từ

[sửa]

love-child /ˈləv.ˈtʃɑɪ.əld/

  1. Con hoang.

Tham khảo

[sửa]