Bước tới nội dung

low-necked

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈloʊ.ˈnɛ.kəd/

Tính từ

[sửa]

low-necked /ˈloʊ.ˈnɛ.kəd/

  1. cổ thấp (áo).

Tham khảo

[sửa]