lucifer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]


Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈluː.sə.fɜː/

Danh từ[sửa]

lucifer /ˈluː.sə.fɜː/

  1. Ma vương.
  2. (Thiên văn học) Sao Mai.

Tham khảo[sửa]