ludicrous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈluː.də.krəs/

Tính từ[sửa]

ludicrous /ˈluː.də.krəs/

  1. Buồn cười, đáng cười, lố lăng, lố bịch.

Tham khảo[sửa]