lugger
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlə.ɡɜː/
Danh từ
[sửa]lugger /ˈlə.ɡɜː/
- (Hàng hải) Thuyền buồm (có buồm hình thang).
Tham khảo
[sửa]- "lugger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
lugger /ˈlə.ɡɜː/