lugubriousness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lʊ.ˈɡuː.bri.əs.nəs/
Nội động từ
[sửa]lugubriousness nội động từ /lʊ.ˈɡuː.bri.əs.nəs/
- Kéo lê ầm ầm, kéo lết ì ạch.
- the heavy lorries lumbered by — những chiếc xe tải nặng nề ầm ầm lết qua
Tham khảo
[sửa]- "lugubriousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)