Bước tới nội dung

lugubriousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lʊ.ˈɡuː.bri.əs.nəs/

Nội động từ

[sửa]

lugubriousness nội động từ /lʊ.ˈɡuː.bri.əs.nəs/

  1. Kéo lê ầm ầm, kéo lết ì ạch.
    the heavy lorries lumbered by — những chiếc xe tải nặng nề ầm ầm lết qua

Tham khảo

[sửa]