luisance
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lɥi.zɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
luisance /lɥi.zɑ̃s/ |
luisances /lɥi.zɑ̃s/ |
luisance gc /lɥi.zɑ̃s/
- (Văn học) (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự sáng loáng.
- La luisance des yeux d’un chat — sự sáng loáng của đôi mắt mèo
Tham khảo[sửa]
- "luisance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)