lukking
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lukking | lukkinga, lukkingen |
Số nhiều | lukkinger | lukkingene |
lukking gđc
- Sự đóng, khóa. Đường xẻ ở quần áo có cài khuy hay phéc-mơ-tuya.
- lukking av butikken
- Denne blusen har lukking bak.
Tham khảo
[sửa]- "lukking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)