lukt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lukt | lukta, lukten |
Số nhiều | lukter | luktene |
lukt gđc
- Khứu giác.
- Syn, hørsel, lukt, smak og følelse er våre sanser.
- Mùi, mùi vị. Sự đánh mùi, ngửi.
- Det er en sterk lukt av løk i rommet.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) luktfjerner gđ: Chất khử mùi hôi.
- (2) luktfri : Không có mùi.
Tham khảo
[sửa]- "lukt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)