lumineux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ly.mi.nø/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực lumineux
/ly.mi.nø/
lumineux
/ly.mi.nø/
Giống cái lumineuse
/ly.mi.nøz/
lumineuses
/ly.mi.nøz/

lumineux /ly.mi.nø/

  1. Sáng.
    Source lumineuse — nguồn sáng
    Rayon lumineux — tia sáng
  2. Sáng rõ, rõ ràng.
    Raisonnement lumineux — lập luận sáng rõ
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sáng suốt.
    Esprit lumineux — đầu óc sáng suốt
    c’est une idée lumineuse — (thân mật) đó là một ý kiến thần tình

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]