lustful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈləst.fəl/

Tính từ[sửa]

lustful

  1. Dâm dật, dâm đãng; đầy khát vọng, đầy dục vọng.

Tham khảo[sửa]