Bước tới nội dung

lutheranism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈluː.θə.rə.ˌnɪ.zᵊm/

Danh từ

[sửa]

lutheranism /ˈluː.θə.rə.ˌnɪ.zᵊm/

  1. Cũng luterism.
  2. Học thuyết Lute.

Tham khảo

[sửa]