lutheranism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈluː.θə.rə.ˌnɪ.zᵊm/
Danh từ
[sửa]lutheranism /ˈluː.θə.rə.ˌnɪ.zᵊm/
- Cũng luterism.
- Học thuyết Lute.
Tham khảo
[sửa]- "lutheranism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)