Bước tới nội dung

lycéen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.se.ɛ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít lycéenne
/li.se.ɛn/
lycéennes
/li.se.ɛn/
Số nhiều lycéenne
/li.se.ɛn/
lycéennes
/li.se.ɛn/

lycéen /li.se.ɛ̃/

  1. Học sinh trung học.

Tham khảo

[sửa]