Bước tới nội dung

lycian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɪ.ʃi.ən/

Tính từ

[sửa]

lycian /ˈlɪ.ʃi.ən/

  1. Thuộc nơi Arixtôt dạy học.

Tham khảo

[sửa]