Bước tới nội dung

lycopod

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑɪ.kə.ˌpɑːd/

Danh từ

[sửa]

lycopod /ˈlɑɪ.kə.ˌpɑːd/

  1. Cây thạch tùng.

Tham khảo

[sửa]