Bước tới nội dung

lying-in

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌlɑɪ.ɪŋ.ˈɪn/

Tính từ

[sửa]

lying-in /ˌlɑɪ.ɪŋ.ˈɪn/

  1. Sinh đẻ.
    lying-in hospital — nhà hộ sinh

Tham khảo

[sửa]