Bước tới nội dung

lyke-wake

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lyke-wake

  1. Sự thức canh tử thi (đêm trước hôm đưa đám).

Tham khảo

[sửa]