lynglimt
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lynglimt | lynglimten, lynglimtet |
Số nhiều | lynglimt | lynglimta, lynglimtene |
Danh từ[sửa]
lynglimt gđt
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "lynglimt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)