mâchonnement
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mâchonnements /ma.ʃɔn.mɑ̃/ |
mâchonnements /ma.ʃɔn.mɑ̃/ |
mâchonnement gđ
- Sự nhai chậm rãi, sự gặm.
- Le mâchonnement de la vache — sự nhai chậm rãi của con bò cái
- (Y học) Chứng nhai không.
Tham khảo[sửa]
- "mâchonnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)