Bước tới nội dung

mâchonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ʃɔ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

mâchonner ngoại động từ /ma.ʃɔ.ne/

  1. Nhai chậm rãi, gặm.
    Mâchonner ses aliments — nhai chậm rãi thức ăn
    Mâchonner son crayon — gặm bút chì
  2. (Nghĩa bóng) Lẩm bẩm.
    Mâchonner des injures — lẩm bẩm chửi

Tham khảo

[sửa]