Bước tới nội dung

lẩm bẩm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lə̰m˧˩˧ ɓə̰m˧˩˧ləm˧˩˨ ɓəm˧˩˨ləm˨˩˦ ɓəm˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ləm˧˩ ɓəm˧˩lə̰ʔm˧˩ ɓə̰ʔm˧˩

Từ tương tự

Động từ

lẩm bẩm

  1. Nói nhỏ trong miệng, chỉ vừa để mình nghe, giọng đều đều.
    Lẩm bẩm điều gì không rõ.

Tham khảo

[sửa]