mâchurer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]mâchurer ngoại động từ
- Làm nhọ.
- Mâchurer la figure — làm nhọ mặt
- (Ngành in) In mờ.
- Mâchurer une feuille — in mờ một tờ
- Làm giập, làm rách bươm.
- Mâchurer un mouchoir — làm rách bươm một khăn tay
Tham khảo
[sửa]- "mâchurer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)