Bước tới nội dung

mâchurer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

mâchurer ngoại động từ

  1. Làm nhọ.
    Mâchurer la figure — làm nhọ mặt
  2. (Ngành in) In mờ.
    Mâchurer une feuille — in mờ một tờ
  3. Làm giập, làm rách bươm.
    Mâchurer un mouchoir — làm rách bươm một khăn tay

Tham khảo

[sửa]