Bước tới nội dung

mâh culám ngin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pa Kô

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

mâh culám ngin

  1. một trăm nghìn (100.000).

Đồng nghĩa

[sửa]