Bước tới nội dung

mâtiné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

mâtiné

  1. Lai (chó).
    Chien mâtiné — chó lai
  2. Trộn lẫn, lẫn.
    Il parle un français mâtiné d’espagnol — anh ta nói một thứ tiếng Pháp lẫn tiếng Tây Ban Nha

Trái nghĩa

[sửa]
  • Pur

Tham khảo

[sửa]