män
Giao diện
Tiếng Qashqai
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *bẹ, cùng gốc với tiếng Thổ Nhĩ Kỳ ben, tiếng Azerbaijan mǝn, tiếng Gagauz bän, tiếng Turkmen men, tiếng Turk Khorasan män, tiếng Salar men.
Đại từ
[sửa]män
- tôi.
Tiếng Turk Khorasan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *bẹ, cùng gốc với tiếng Thổ Nhĩ Kỳ ben, tiếng Azerbaijan mǝn, tiếng Gagauz bän, tiếng Turkmen men, tiếng Qashqai män, tiếng Salar men.
Cách phát âm
[sửa]Đại từ
[sửa]män
- tôi.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Qashqai
- Từ tiếng Turk Khorasan kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Turk Khorasan gốc Turk nguyên thuỷ
- tiếng Turk Khorasan terms in nonstandard scripts
- Đại từ
- Đại từ tiếng Qashqai
- tiếng Qashqai terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Qashqai có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Turk Khorasan
- Mục từ tiếng Turk Khorasan có cách phát âm IPA
- Đại từ tiếng Turk Khorasan
- Mục từ tiếng Turk Khorasan có đề mục ngôn ngữ không đúng