ben

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

ben /ˈbɛn/

  1. Đỉnh núi.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Hà Lan[sửa]

Động từ[sửa]

ben

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của zijn

Tiếng Tày[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

ben

  1. nông, bẹt.

Tham khảo[sửa]

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên