måned
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | måned | måneden |
Số nhiều | måneder | månedene |
måned gđ
- Tháng.
- året har tolv måneder.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) månedslov gđt: Ngày nghỉ hàng tháng (trường học).
- (1) månedsskifte gđ: Thời gian chuyển tiếp giữa hai tháng.
- (1) månedsvis gđ: Nhiều tháng, hàng tháng.
- (1) månedlig : Mỗi tháng, hàng tháng.
Tham khảo[sửa]
- "måned". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)