månedskort
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | månedskort | månedskortet |
Số nhiều | månedskort | månedskorta, månedskortene |
månedskort gđ
- Thẻ đi xe có hiệu lực một tháng.
- Jeg glemte å kjøpe nytt månedskort, så nå måtte jeg betale på bussen.
Tham khảo
[sửa]- "månedskort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)