måte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | måte | måten |
Số nhiều | måter | måtene |
måte gđ
- Cách, lối, cách thức, thể thức, phương pháp, phương cách.
- Oppgaven kan løses på flere måter.
- på mange måter er jeg enig med deg.
- på ingen måte — Không cách gì, không thể nào.
- på en måte — Theo một chiều hướng mức độ nào đó.
- Takk i like måte! — Cám ơn, chúc ông/bà cũng như vậy!
- Sự, tín điều độ, tiết độ, vừa phải, chừng mực.
- nå må du drikke med måte.
- holde måte — Giữ điều độ, chừng mực.
- Det får være måte på. — Đã quá mức vừa phải thôi chứ.
- etter måten — Tương đối, khá.
Tham khảo
[sửa]- "måte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)