Bước tới nội dung

mécher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

mécher ngoại động từ

  1. Đốt bấc xông lưu huỳnh (thùng rượu).
  2. (Y học) Đặt bấc.

Tham khảo

[sửa]