médecine
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɛd.sin/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
médecine /mɛd.sin/ |
médecines /mɛd.sin/ |
médecine gc /mɛd.sin/
- Y học, y khoa.
- Médecine sociale — y học xã hội
- Médecine sportive — y học thể dục
- Médecine légale — pháp y
- Docteur en médecine — bác sĩ y khoa
- Nghề y, nghề thuốc.
- médecine vétérinaire — thú y
Tham khảo
[sửa]- "médecine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)