médiéviste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.dje.vist/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | médiéviste /me.dje.vist/ |
médiévistes /me.dje.vist/ |
Số nhiều | médiéviste /me.dje.vist/ |
médiévistes /me.dje.vist/ |
médiéviste /me.dje.vist/
Tham khảo
[sửa]- "médiéviste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)