Bước tới nội dung

médico-social

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.di.kɔ.sɔ.sjal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực médico-social
/me.di.kɔ.sɔ.sjal/
médico-social
/me.di.kɔ.sɔ.sjal/
Giống cái médico-social
/me.di.kɔ.sɔ.sjal/
médico-social
/me.di.kɔ.sɔ.sjal/

médico-social /me.di.kɔ.sɔ.sjal/

  1. (Thuộc) Y học xã hội.
    L’assistance médico-sociale — cứu tế y học xã hội

Tham khảo

[sửa]