Bước tới nội dung

médire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

médire nội động từ /me.diʁ/

  1. Nói xấu.
    Médire de quelqu'un — nói xấu ai

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]