Bước tới nội dung

louer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

Ngoại động từ

louer ngoại động từ /lwe/

  1. Khen, ca ngợi, ca tụng
    Louer un poète — khen một nhà thơ
  2. Thuê (nhà, xe, căn hộ,…)
    Appartement à louer - căn hộ cho thuê

Tham khảo