Bước tới nội dung

méfait

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
méfait
/me.fɛ/
méfaits
/me.fɛ/

méfait /me.fɛ/

  1. Hành động xấu.
  2. Tác hại.
    Les méfaits de l’alcoolisme — tác hại của chứng nghiện rượu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]