Bước tới nội dung

mégère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.ʒɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mégère
/me.ʒɛʁ/
mégères
/me.ʒɛʁ/

mégère gc /me.ʒɛʁ/

  1. Mụ ác mó.

Tham khảo

[sửa]