Bước tới nội dung

mégarde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mégarde gc

  1. (Par mégarde) Do ý.
    Marcher par mégarde sur le pied du voisin — vô ý giẫm lên chân người bên cạnh

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]