Bước tới nội dung

mégisserie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.ʒi.sʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mégisserie
/me.ʒi.sʁi/
mégisserie
/me.ʒi.sʁi/

mégisserie gc /me.ʒi.sʁi/

  1. Nghề thuộc phèn (da).

Tham khảo

[sửa]