mémé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
mémé
/me.me/
mémés
/me.me/

mémé gc /me.me/

  1. (Ngôn ngữ nhi đồng) .
    Où est ta mémé? — bà mày ở đâu?

Tham khảo[sửa]