Bước tới nội dung

mémorable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.mɔ.ʁabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mémorable
/me.mɔ.ʁabl/
mémorables
/me.mɔ.ʁabl/
Giống cái mémorable
/me.mɔ.ʁabl/
mémorables
/me.mɔ.ʁabl/

mémorable /me.mɔ.ʁabl/

  1. Đáng ghi nhớ.
    Action mémorable — hành động đáng ghi nhớ

Tham khảo

[sửa]