mémorable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.mɔ.ʁabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mémorable /me.mɔ.ʁabl/ |
mémorables /me.mɔ.ʁabl/ |
Giống cái | mémorable /me.mɔ.ʁabl/ |
mémorables /me.mɔ.ʁabl/ |
mémorable /me.mɔ.ʁabl/
Tham khảo
[sửa]- "mémorable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)