Bước tới nội dung

ménagerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.naʒ.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ménagerie
/me.naʒ.ʁi/
ménageries
/me.naʒ.ʁi/

ménagerie gc /me.naʒ.ʁi/

  1. Đàn thú lạ (nuôi để nghiên cứu hay tham quan).
  2. Vườn thú.

Tham khảo

[sửa]