mésomorphe
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.zɔ.mɔʁf/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mésomorphe /me.zɔ.mɔʁf/ |
mésomorphe /me.zɔ.mɔʁf/ |
Giống cái | mésomorphe /me.zɔ.mɔʁf/ |
mésomorphe /me.zɔ.mɔʁf/ |
mésomorphe /me.zɔ.mɔʁf/
- (Etat mésomorphe) (vật lý) học thể trung gian (giữa thể kết tinh và thể vô định hình).
Tham khảo
[sửa]- "mésomorphe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)