Bước tới nội dung

mésomorphe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.zɔ.mɔʁf/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mésomorphe
/me.zɔ.mɔʁf/
mésomorphe
/me.zɔ.mɔʁf/
Giống cái mésomorphe
/me.zɔ.mɔʁf/
mésomorphe
/me.zɔ.mɔʁf/

mésomorphe /me.zɔ.mɔʁf/

  1. (Etat mésomorphe) (vật lý) học thể trung gian (giữa thể kết tinh và thể vô định hình).

Tham khảo

[sửa]