métèque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
métèque
/me.tɛk/
métèques
/me.tɛk/

métèque /me.tɛk/

  1. (Nghĩa xấu) Kiều dân.
  2. (Sử học) Kiều dân thành A-ten.

Tham khảo[sửa]