Bước tới nội dung

météorite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
météorite

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.te.ɔ.ʁit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
météorite
/me.te.ɔ.ʁit/
météorites
/me.te.ɔ.ʁit/

météorite gc /me.te.ɔ.ʁit/

  1. (Thiên văn học) ) đá trời.

Tham khảo

[sửa]