Bước tới nội dung

métallographie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.ta.lɔ.ɡʁa.fi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
métallographie
/me.ta.lɔ.ɡʁa.fi/
métallographie
/me.ta.lɔ.ɡʁa.fi/

métallographie gc /me.ta.lɔ.ɡʁa.fi/

  1. Kim tướng học.

Tham khảo

[sửa]