kim
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kim˧˧ | kim˧˥ | kim˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kim˧˥ | kim˧˥˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
kim
Tính từ
kim
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “kim”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Arem
[sửa]Cách phát âm
Danh từ
kim
- kim.
Tiếng Chứt
[sửa]Cách phát âm
Danh từ
kim
- kim.
Tiếng Gagauz
[sửa]Đại từ
kim
- ai.
Tiếng Mã Liềng
[sửa]Cách phát âm
Danh từ
kim
- kim.
Tiếng Tây Yugur
[sửa]Danh từ
kim
Tiếng Thổ
[sửa]Cách phát âm
Danh từ
kim
- (Cuối Chăm) kim.
Tiếng Uzbek
[sửa]Đại từ
kim
- ai.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Arem
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Arem
- Danh từ tiếng Arem
- Mục từ tiếng Chứt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Chứt
- Danh từ tiếng Chứt
- Mục từ tiếng Gagauz
- Đại từ/Không xác định ngôn ngữ
- Đại từ tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Mã Liềng
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mã Liềng
- Danh từ tiếng Mã Liềng
- Mục từ tiếng Tây Yugur
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Tây Yugur
- Mục từ tiếng Thổ
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Thổ
- Danh từ tiếng Thổ
- Mục từ tiếng Uzbek
- Đại từ tiếng Uzbek