Bước tới nội dung

métaphysicien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.ta.fi.zi.sjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực métaphysicien
/me.ta.fi.zi.sjɛ̃/
métaphysiciens
/me.ta.fi.zi.sjɛ̃/
Giống cái métaphysicienne
/me.ta.fi.zi.sjɛn/
métaphysiciens
/me.ta.fi.zi.sjɛ̃/

métaphysicien /me.ta.fi.zi.sjɛ̃/

  1. Siêu hình.
    Esprit métaphysicien — óc siêu hình

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít métaphysicienne
/me.ta.fi.zi.sjɛn/
métaphysiciens
/me.ta.fi.zi.sjɛ̃/
Số nhiều métaphysicienne
/me.ta.fi.zi.sjɛn/
métaphysiciens
/me.ta.fi.zi.sjɛ̃/

métaphysicien /me.ta.fi.zi.sjɛ̃/

  • nhà siêu hình học

    Tham khảo

    [sửa]